I honestly don't know.
Dịch: Tôi thật lòng không biết.
She answered honestly.
Dịch: Cô ấy trả lời một cách trung thực.
thành thật
thật tình
trung thực
sự trung thực
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự song ngữ
Màn hình máy tính
Đèn trần
quản lý ca bệnh
Người bảo thủ, người phản động
Cây bằng lăng
bữa ăn trưa
những bài hát truyền thống