The car has a spacious rear.
Dịch: Chiếc xe có phần sau rộng rãi.
She decided to rear the children alone.
Dịch: Cô quyết định nuôi dạy bọn trẻ một mình.
phần sau
phía sau
nuôi lớn
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
bình, jug, lọ
người sở hữu sản phẩm
thích hợp
thiên tài trẻ
sửa chữa nhà
khoa học tự nhiên
cá chim
những cơ sở này