The car has a spacious rear.
Dịch: Chiếc xe có phần sau rộng rãi.
She decided to rear the children alone.
Dịch: Cô quyết định nuôi dạy bọn trẻ một mình.
phần sau
phía sau
nuôi lớn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quyết định bất ngờ
Hội bạn thân showbiz
trôi nổi trên thị trường
Chương trình chi phí vận chuyển
Huấn luyện tự vệ
đánh, tát
tháng Mười
nghiên cứu ngôn ngữ