She has the capability to lead the team effectively.
Dịch: Cô ấy có khả năng lãnh đạo đội ngũ một cách hiệu quả.
The new software greatly enhances the capability of the system.
Dịch: Phần mềm mới này nâng cao đáng kể khả năng của hệ thống.
khả năng
sức chứa
có khả năng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nhấn mạnh
đa văn hóa
tiêu hóa
môn thể thao chèo thuyền
người bán hàng rong
đầu ra dữ liệu
trường đại học kỹ thuật
Phủ định