She has the capability to lead the team effectively.
Dịch: Cô ấy có khả năng lãnh đạo đội ngũ một cách hiệu quả.
The new software greatly enhances the capability of the system.
Dịch: Phần mềm mới này nâng cao đáng kể khả năng của hệ thống.
khả năng
sức chứa
có khả năng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
dũng cảm, táo bạo
thịt bò carpaccio
học kỳ cuối
nấm có tác dụng chữa bệnh
Mã hóa
nhà tư vấn kinh doanh
kẻ cướp biển
trụ sở doanh nghiệp