She has the capability to lead the team effectively.
Dịch: Cô ấy có khả năng lãnh đạo đội ngũ một cách hiệu quả.
The new software greatly enhances the capability of the system.
Dịch: Phần mềm mới này nâng cao đáng kể khả năng của hệ thống.
Các khoản chi tiêu linh hoạt có thể điều chỉnh theo tình hình tài chính hoặc nhu cầu thay đổi.