The visual depiction of the data helped the audience understand the trends.
Dịch: Sự miêu tả bằng hình ảnh của dữ liệu đã giúp khán giả hiểu rõ các xu hướng.
Her artwork is a visual depiction of her emotions.
Dịch: Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy là một sự miêu tả bằng hình ảnh về cảm xúc của cô.
hoạt động bí mật hoặc ngấm ngầm nhằm đạt được mục đích đặc biệt, thường là liên quan đến hoạt động tình báo hoặc công việc bất hợp pháp