He has excellent expression ability.
Dịch: Anh ấy có khả năng diễn đạt xuất sắc.
The key is to improve your expression ability.
Dịch: Điều quan trọng là cải thiện khả năng diễn đạt của bạn.
khả năng ăn nói lưu loát
tài hùng biện
tính biểu cảm
diễn đạt
có khả năng diễn cảm
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Áo ngực ôm sát
da hồng hào săn chắc
máy phay CNC
cỏ xanh tươi
chìm ghe
nhà cửa không ngăn nắp
rau cải thìa
tỷ lệ tài chính