The liquid glass effect gives the car a shiny look.
Dịch: Hiệu ứng Liquid Glass mang lại vẻ ngoài bóng bẩy cho chiếc xe.
This phone case features a liquid glass effect.
Dịch: Ốp điện thoại này có hiệu ứng Liquid Glass.
hiệu ứng thủy tinh
hiệu ứng lớp phủ trong suốt
lỏng
kính
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chính, lớn, quan trọng
Tiểu thuyết tình cảm
Quy hoạch phát triển
thời kỳ khó khăn
Lông mi giả
Người cha giàu
linh mục giáo xứ
kinh tế hoạt động