She pointed out the mistakes in my essay.
Dịch: Cô ấy đã chỉ ra những sai sót trong bài luận của tôi.
He pointed out that the deadline was approaching.
Dịch: Anh ấy đã chỉ ra rằng thời hạn đang đến gần.
chỉ định
cho thấy
người chỉ ra
chỉ
12/06/2025
/æd tuː/
kỳ nghỉ
khoang mũi
cơ sở điều trị ung thư
các biện pháp an toàn giao thông
ánh sáng huyền bí
Thức uống từ hoa sen, thường được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam.
theo dõi sức khỏe
đi du lịch