Her expressiveness made the performance memorable.
Dịch: Sự biểu cảm của cô ấy đã làm cho buổi biểu diễn trở nên đáng nhớ.
The artist's work is known for its emotional expressiveness.
Dịch: Tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng với tính biểu cảm cảm xúc.
sự diễn đạt rõ ràng
tính biểu đạt
biểu cảm
diễn đạt
18/12/2025
/teɪp/
thiếu trách nhiệm
ngưng hoạt động giải trí
Vỏ nguồn (máy tính)
Người chịu trách nhiệm
chiến tranh chống tàu ngầm
thảm tắm
cây chicle
sự hợp nhất, sự tụ họp