Her expressiveness made the performance memorable.
Dịch: Sự biểu cảm của cô ấy đã làm cho buổi biểu diễn trở nên đáng nhớ.
The artist's work is known for its emotional expressiveness.
Dịch: Tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng với tính biểu cảm cảm xúc.
sự diễn đạt rõ ràng
tính biểu đạt
biểu cảm
diễn đạt
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tách biệt bản thân
hình dạng, hình thức
trạng thái hiện tại
Đường đi có hương thơm.
chương trình thể dục
Ngày nâng cao nhận thức về sức khỏe
váy mặc ban ngày
dịch vụ hỗ trợ sinh viên