He was calling out for help.
Dịch: Anh ấy đang kêu gọi sự giúp đỡ.
She started calling out the names of the winners.
Dịch: Cô ấy bắt đầu gọi tên những người chiến thắng.
hét lên
gọi
cuộc gọi
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
yếu tố quan trọng
cán bộ lớp
kết hôn
chương trình khen thưởng
kính trọng nữ cán bộ
con một
món ăn dân tộc
Hợp đồng chuyển nhượng