His disavowal of the agreement surprised everyone.
Dịch: Sự từ chối thỏa thuận của anh ấy đã khiến mọi người ngỡ ngàng.
The disavowal of responsibility is common in such situations.
Dịch: Sự từ chối trách nhiệm là điều phổ biến trong những tình huống như vậy.