The soldiers engaged in combat action to protect their territory.
Dịch: Các binh sĩ tham gia hành động chiến đấu để bảo vệ lãnh thổ của họ.
Combat action is necessary in times of war.
Dịch: Hành động chiến đấu là cần thiết trong thời kỳ chiến tranh.
hành động quân sự
hành động trong trận chiến
chiến đấu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
người trượt pa tanh
sự thao tác đối tượng
Giai đoạn 1
Loài hoa hồng
người cai quản thiên đường
đổ, thải ra
bánh crepe, một loại bánh mỏng có thể nhân ngọt hoặc mặn.
thì (trong ngữ pháp)