The two countries have close ties.
Dịch: Hai nước có mối quan hệ thân thiết.
We have close ties with our partners.
Dịch: Chúng tôi có mối quan hệ gắn bó với các đối tác của mình.
mối quan hệ bền chặt
quan hệ gần gũi
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sử dụng phương tiện công cộng
dao động
nhạc dance-pop
bức ảnh chụp tập thể
mối quan hệ tình cảm
tác phẩm nghệ thuật kết hợp
Nghiên cứu nội bộ
Buôn bán người nhằm mục đích tình dục