He always considers her an enemy.
Dịch: Anh ấy luôn coi cô ấy là kẻ thù.
They became enemies after the argument.
Dịch: Họ trở thành kẻ thù sau cuộc tranh cãi.
In times of war, the enemy is often portrayed as evil.
Dịch: Trong thời chiến, kẻ thù thường được miêu tả là xấu xa.
Sự kiểm soát hoặc điều chỉnh lưu lượng giao thông để giảm thiểu tai nạn và ùn tắc.