He finally confronted his foe.
Dịch: Cuối cùng anh ta đã đối mặt với kẻ thù của mình.
In chess, each player is a foe to the other.
Dịch: Trong cờ vua, mỗi người chơi là một kẻ thù của người kia.
kẻ thù
đối thủ
kẻ thù (số nhiều)
không có động từ tương ứng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bảo quản mùa vụ
cần sa
thói quen kiểm tra
tòa thị chính
phim ngắn
sinh thiết da
loài chim cò
hợp đồng vận chuyển