He was misguided by false information.
Dịch: Anh ấy đã bị hướng dẫn sai bởi thông tin sai lệch.
Don't misguide the students with incorrect facts.
Dịch: Đừng hướng dẫn sai các sinh viên với những sự thật không đúng.
hướng dẫn lầm
lừa gạt
sự hướng dẫn sai
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Thông tin đầu tư
nấu ăn, nghệ thuật nấu ăn
Vận động viên trẻ
sự thuyết phục
Thủ khoa quốc gia
Cơm nấu trong nồi đất
đơn xin, ứng dụng
cuộc tụ họp chúc mừng