He was misguided by false information.
Dịch: Anh ấy đã bị hướng dẫn sai bởi thông tin sai lệch.
Don't misguide the students with incorrect facts.
Dịch: Đừng hướng dẫn sai các sinh viên với những sự thật không đúng.
hướng dẫn lầm
lừa gạt
sự hướng dẫn sai
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nhà đầu tư vốn cổ phần tư nhân
cơ vai
dưa đắng
đối tác xã hội
bảng màu
quy trình thay đổi nhanh chóng
kích thích lưu thông máu
điều hòa không khí