We organized a celebratory gathering to honor her promotion.
Dịch: Chúng tôi tổ chức một cuộc tụ họp chúc mừng để vinh danh sự thăng chức của cô ấy.
The celebratory gathering was filled with laughter and joy.
Dịch: Cuộc tụ họp chúc mừng tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
gián đoạn do lưu lượng truy cập tăng đột biến