We organized a celebratory gathering to honor her promotion.
Dịch: Chúng tôi tổ chức một cuộc tụ họp chúc mừng để vinh danh sự thăng chức của cô ấy.
The celebratory gathering was filled with laughter and joy.
Dịch: Cuộc tụ họp chúc mừng tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
mục từ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một đơn vị từ hoặc một đơn vị nghĩa trong từ điển