He accused the company of misguidance.
Dịch: Anh ấy buộc tội công ty về sự chỉ dẫn sai.
They were acting under the misguidance of a corrupt official.
Dịch: Họ đã hành động dưới sự chỉ đạo sai trái của một quan chức tham nhũng.
dây đeo thắt lưng hoặc dây đai dùng để buộc hoặc giữ đồ vật, thường làm từ da hoặc vải