The fruit was spoiled after a few days.
Dịch: Quả đã bị hư hỏng sau vài ngày.
He spoiled the surprise by telling her.
Dịch: Anh đã làm hỏng bất ngờ bằng cách nói với cô ấy.
The milk has spoiled and smells bad.
Dịch: Sữa đã hỏng và có mùi khó chịu.
bị hư hỏng
bị phá hủy
bị gãy
sự hư hỏng
làm hư hỏng
08/11/2025
/lɛt/
Khoan dung
Sự bắt đầu lại, sự tái diễn
Âm nhạc phổ biến
Ngọc không tì vết
đặt chỗ trường học
Thái độ hoặc quan điểm về các vấn đề kinh tế
Xốp, giống như miếng bọt biển
phím tắt