She entered the film competition with her short film.
Dịch: Cô ấy tham gia cuộc thi phim với bộ phim ngắn của mình.
The film competition was held annually in the city.
Dịch: Cuộc thi phim được tổ chức hàng năm tại thành phố.
cuộc thi phim
cuộc thi điện ảnh
phim
quay phim
thuộc về phim
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
mười nghìn
tốc độ nhanh
công thức quy đổi
lửa bao trùm cơ thể
rẽ hướng an toàn
nguồn protein động vật
Chưa từng nghe thấy
ngôn ngữ học