The valence of an element determines its chemical properties.
Dịch: Trạng thái của một nguyên tố xác định các tính chất hóa học của nó.
In psychology, valence refers to the intrinsic attractiveness or aversiveness of an event, object, or situation.
Dịch: Trong tâm lý học, tính trạng chỉ sự thu hút hoặc ghê tởm vốn có của một sự kiện, đối tượng hoặc tình huống.
The valence of an emotion can influence decision-making.
Dịch: Giá trị của một cảm xúc có thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định.