The abandoned building was completely ruined.
Dịch: Tòa nhà bỏ hoang đã bị hủy hoại hoàn toàn.
Her reputation was ruined after the scandal.
Dịch: Danh tiếng của cô ấy đã bị hủy hoại sau vụ bê bối.
bị phá hủy
bị hư hại
di tích, sự hủy hoại
hủy hoại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tài chính bất động sản
giới hạn trên
tỉ lệ trực tiếp
thu nhập tiêu chuẩn
dép nước
sự liên kết
chết người, gây chết người
người giữ chức vụ