His subsequent marriage was a quiet affair.
Dịch: Cuộc hôn nhân tái giá của anh ấy diễn ra khá yên tĩnh.
The law addresses property rights in subsequent marriages.
Dịch: Luật pháp đề cập đến quyền tài sản trong các cuộc hôn nhân sau.
Tái hôn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Chỉ số khối cơ thể
sự tự họa
Bày biện khéo léo
sự tương thích
nhạc cụ
Quỹ Đầu tư Tái thiết
Thích spam
Va chạm nhẹ