Her remarriage was a surprise to everyone.
Dịch: Việc cô ấy tái hôn là một bất ngờ đối với mọi người.
Remarriage rates are higher for men than for women.
Dịch: Tỷ lệ tái hôn ở nam giới cao hơn ở nữ giới.
Cuộc hôn nhân thứ hai
Lễ cưới lại
Tái giá
Sự tái hôn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kỹ năng truyền thống
cố vấn thị trường vốn
ăn chay trường
mua số lượng lớn
Salad từ cây cọ bắp cải
quý tộc; lãnh chúa
Người nói đa ngôn ngữ
sự hiện diện vật lý