Her remarriage was a surprise to everyone.
Dịch: Việc cô ấy tái hôn là một bất ngờ đối với mọi người.
Remarriage rates are higher for men than for women.
Dịch: Tỷ lệ tái hôn ở nam giới cao hơn ở nữ giới.
Cuộc hôn nhân thứ hai
Lễ cưới lại
Tái giá
Sự tái hôn
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cây táo dại
người sống ẩn dật
Xuất thân nghèo khó
Trễ tay sao kịp
ghé thăm (một cách ngẫu hứng)
kiểm tra phía sau
nước công cộng
các nhóm vận động