He suffered a sports injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương thể thao trong trận đấu.
Proper warm-up can help prevent sports injuries.
Dịch: Khởi động đúng cách có thể giúp ngăn ngừa chấn thương thể thao.
chấn thương thể thao
chấn thương
làm bị thương
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hết nước
Tổn thất đáng kể
bằng cấp ngôn ngữ
biển báo cấm đi bộ
khoản vay không trả
ưu đãi thuế
Tốn điện
Điểm thưởng