He suffered a sports injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương thể thao trong trận đấu.
Proper warm-up can help prevent sports injuries.
Dịch: Khởi động đúng cách có thể giúp ngăn ngừa chấn thương thể thao.
chấn thương thể thao
chấn thương
làm bị thương
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
túi mật
cảm giác bị giảm đi hoặc mất đi
Sự chia buồn
Liên doanh đồng thời
không chùn bước, kiên định
Sự bất ổn trong công việc
tân lãnh đạo
tính hay thay đổi