I bought a pack of stir-fry mix for dinner.
Dịch: Tôi đã mua một gói hỗn hợp xào cho bữa tối.
She used stir-fry mix to quickly prepare the vegetable dish.
Dịch: Cô ấy dùng hỗn hợp xào để nhanh chóng chuẩn bị món rau củ.
gia vị xào
hỗn hợp xào
món xào
hỗn hợp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
màu sắc độc đáo
Địa điểm du lịch
vị nhạt
tuyển dụng theo hợp đồng
phê duyệt lực lượng cảnh sát
tàu bị bỏ rơi
đường thương mại
vốn chủ sở hữu