There was great anticipation before the game.
Dịch: Có sự mong đợi lớn trước trận đấu.
Great anticipation filled the air as the clock ticked down.
Dịch: Sự mong đợi lớn tràn ngập không gian khi đồng hồ đếm ngược.
Sự mong chờ háo hức
Sự mong đợi mãnh liệt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tiếng kêu của một cái hôn nhẹ; tiếng vỗ tay nhẹ
sự căng thẳng; sự strain
Thí sinh sáng giá
đầu tư sinh lời
hội chứng thận hư
Gừng khô
chuyên gia quốc tế
trang trại nuôi cá