He tends to sulk when he doesn't get his way.
Dịch: Anh ấy thường hờn dỗi khi không được như ý.
She sulked in her room after the argument.
Dịch: Cô ấy đã hờn dỗi trong phòng sau khi cãi nhau.
Don't sulk; just tell me what's wrong.
Dịch: Đừng hờn dỗi; chỉ cần nói cho tôi biết có chuyện gì không ổn.
Tai nạn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hải, thường liên quan đến tàu thuyền gặp sự cố hoặc tai nạn trên biển.