His sulkiness made it hard for others to approach him.
Dịch: Tính hờn dỗi của anh ấy khiến người khác khó tiếp cận.
She was in a state of sulkiness after losing the game.
Dịch: Cô ấy trong trạng thái hờn dỗi sau khi thua trận.
hờn dỗi
buồn rầu
sự hờn dỗi
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
vật làm cứng cổ áo
khó chịu, buồn nôn
biên lai thu phí
cộng đồng học tập
sự suy giảm lợi nhuận
gương mặt góc cạnh
Kiên cường nỗ lực
các công cụ y tế