The company needs to boost sales to survive.
Dịch: Công ty cần vực dậy doanh số để tồn tại.
We are implementing new strategies to boost sales.
Dịch: Chúng tôi đang triển khai các chiến lược mới để vực dậy doanh số.
tăng doanh số
cải thiện doanh số
tái sinh doanh số
sự vực dậy doanh số
có tác dụng vực dậy doanh số
27/09/2025
/læp/
Sinh trưởng mạnh mẽ
gieo rắc tổn thương
khay phục vụ
mô hình tinh chỉnh
người đi tiễn khách
sự tiên đoán, sự dự báo
đêm nhạc đình đám
Dự án khủng