The factory emitted a thick fume.
Dịch: Nhà máy thải ra một làn khói dày đặc.
She stood outside, trying to avoid the fume from the exhaust.
Dịch: Cô đứng bên ngoài, cố gắng tránh xa khói từ ống xả.
khói
hơi nước
nổi giận, cáu kỉnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ký tự số
hợp nhất với
Tái cấu trúc chính quyền địa phương
Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa
công cụ phay
mứt dừa
phòng khám da liễu
ghi lại khuôn viên