The factory emitted a thick fume.
Dịch: Nhà máy thải ra một làn khói dày đặc.
She stood outside, trying to avoid the fume from the exhaust.
Dịch: Cô đứng bên ngoài, cố gắng tránh xa khói từ ống xả.
khói
hơi nước
nổi giận, cáu kỉnh
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
giọng vang, giọng ngân
nắm cát quá chặt thì rời tay
Tương lai mờ mịt
cái kẹp, cái móc
Chân dung
thức uống làm từ táo lên men
Lời chúc sinh nhật bị hoãn lại
công dân cao tuổi