hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
first meeting
/fɜrst ˈmiːtɪŋ/
cuộc gặp gỡ đầu tiên
noun
porridge cooking mode
/ˈpɔːrɪdʒ ˈkʊkɪŋ moʊd/
Chế độ nấu cháo
verb
skimming
/ˈskɪmɪŋ/
quá trình lướt qua, đọc lướt để tìm thông tin chính
noun
tiered accent section
/ˈtaɪərd ˈæksənt ˈsɛkʃən/
phần điểm nhấn xếp tầng
noun
ophthalmologist
/ˌɑːfθəlˈmɒlədʒɪst/
Bác sĩ chuyên khoa mắt
noun
Long Bien Bridge
/lɔːŋ biən brɪdʒ/
Cầu Long Biên
verb
wash dishes
/wɑʃ ˈdɪʃɪz/
rửa chén
noun
baltic languages
/ˈbɔːl.tɪk ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/
Các ngôn ngữ Baltic, là một nhóm các ngôn ngữ thuộc họ ngôn ngữ Ấn-Âu, bao gồm các ngôn ngữ như tiếng Lithuanian, tiếng Latvian và các ngôn ngữ cổ khác.