She was utterly amazed by the performance.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn kinh ngạc trước màn trình diễn.
The movie was utterly disappointing.
Dịch: Bộ phim thật sự thất vọng.
Sorbitol là một loại đường rượu, được sử dụng như một chất làm ngọt và chất giữ ẩm trong thực phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.