The government closely monitors intelligence activities.
Dịch: Chính phủ theo dõi chặt chẽ các hoạt động tình báo.
Intelligence activities are crucial for national security.
Dịch: Các hoạt động tình báo rất quan trọng đối với an ninh quốc gia.
hoạt động gián điệp
do thám
tình báo
thuộc về trí tuệ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thần thái cuốn hút
phân tích nợ
trạng thái thực vật dai dẳng
súp rau
cọ vẽ
nói/thông báo/liên lạc với mẹ
hoa cẩm chướng
các khu vực chính phủ