The government closely monitors intelligence activities.
Dịch: Chính phủ theo dõi chặt chẽ các hoạt động tình báo.
Intelligence activities are crucial for national security.
Dịch: Các hoạt động tình báo rất quan trọng đối với an ninh quốc gia.
hoạt động gián điệp
do thám
tình báo
thuộc về trí tuệ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
không gì có thể so sánh
khử tiếng ồn
Nông nghiệp thân thiện với môi trường
dịch vụ ăn uống
vé điện tử
Sự phá hoại ngấm ngầm
bia tươi
da sáng màu