The government accused him of espionage.
Dịch: Chính phủ buộc tội ông ta về hoạt động gián điệp.
Espionage can involve undercover agents.
Dịch: Hoạt động gián điệp có thể liên quan đến các điệp viên bí mật.
Sự phối hợp giữa các nhà cung cấp để đảm bảo cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ theo kế hoạch.