She put the baby in the enclosure to keep him safe.
Dịch: Cô ấy để bé trong khu vực an toàn để giữ bé khỏi nguy hiểm.
The baby enclosure was decorated with colorful toys.
Dịch: Khu vực dành cho trẻ sơ sinh được trang trí bằng những đồ chơi đầy màu sắc.
việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ