The flow regulator ensures a constant flow rate.
Dịch: Van điều chỉnh lưu lượng đảm bảo tốc độ dòng chảy ổn định.
Install a flow regulator to prevent overpressure.
Dịch: Lắp đặt bộ điều chỉnh lưu lượng để ngăn ngừa quá áp.
Bộ điều khiển lưu lượng
Bộ hạn chế lưu lượng
điều chỉnh
sự điều chỉnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
một giây
ảnh nóng bỏng
sự liền kề, sự tiếp giáp
Thịt heo giòn
phương pháp bảo thủ
bánh cuốn trứng
cháu gái/cháu trai của ông bà
dép nửa chân