The garden was filled with flamboyant flowers.
Dịch: Khu vườn tràn ngập hoa rực rỡ.
Her flamboyant personality made her the center of attention.
Dịch: Tính cách rực rỡ của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm chú ý.
He wore a flamboyant outfit to the party.
Dịch: Anh ấy mặc một bộ trang phục rực rỡ tới bữa tiệc.