chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
that girl
/ðæt ɡɜːrl/
cô gái đó
noun
inversion
/ɪnˈvɜːrʒən/
sự đảo ngược
verb
crumble
/ˈkrʌm.bəl/
vỡ vụn, tan nát
adjective
malodorous
/məˈləʊdərəs/
Hôi thối
noun
bottle
/ˈbɒt.əl/
chai
verb
complicate
/ˈkɒmplɪkeɪt/
làm phức tạp
noun
Dong Nam commune
xã Đông Nam
noun
striptease
/ˈstrɪpˌtiːz/
màn trình diễn khiêu vũ hoặc diễn xuất mà trong đó người biểu diễn từ từ cởi bỏ quần áo