They mediated a settlement between the company and the workers.
Dịch: Họ đã hòa giải một thỏa thuận giữa công ty và công nhân.
The UN is mediating in the conflict.
Dịch: Liên Hợp Quốc đang làm trung gian trong cuộc xung đột.
can thiệp
phân xử
đàm phán
sự hòa giải, sự dàn xếp
người hòa giải, người trung gian
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cùng thứ hạng
ngôi làng hẻo lánh
Hệ thống IT
con giáp giờ sinh
nụ cười rạng rỡ
nên biết sớm
diễn đàn cộng đồng
điểm sơ tuyển