Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Support"

verb
Always support each other
/ɔːlweɪz səˈpɔːrt iːtʃ ˈʌðər/

Luôn hỗ trợ nhau

noun
scholarship support
/ˈskɑːlərʃɪp səˈpɔːrt/

Hỗ trợ học bổng

noun
online support
/ˈɒnˌlaɪn səˈpɔːt/

hỗ trợ trực tuyến

noun
support channel
/səˈpɔːrt ˈtʃænl/

kênh hỗ trợ

noun
cost support
/kɔst səˈpɔrt/

Hỗ trợ chi phí

noun
support team
/səˈpɔːrt tiːm/

đội hỗ trợ

verb phrase
support community involvement
səˈpɔːrt kəˈmjuːnɪti ɪnˈvɒlvmənt

ủng hộ sự tham gia của cộng đồng

noun
support policy
/səˈpɔːrt ˈpɑːləsi/

chính sách hỗ trợ

noun
moral support
/ˈmɔːrəl səˈpɔːrt/

sự ủng hộ về mặt tinh thần

noun
Upset supporters
/ʌpˈsɛt səˈpɔːrtərz/

Những người ủng hộ thất vọng

noun
zealous support
/ˈzeləs səˈpɔːrt/

sự ủng hộ nhiệt thành

noun
devoted support
/dɪˈvoʊtɪd səˈpɔːrt/

sự ủng hộ tận tâm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY