The mechanic ordered a spare part for the broken engine.
Dịch: Người thợ máy đã đặt một phụ tùng cho động cơ hỏng.
It's always good to have spare parts on hand for emergencies.
Dịch: Luôn luôn tốt khi có phụ tùng dự phòng để sẵn sàng cho các tình huống khẩn cấp.