She has a modern fashion sense.
Dịch: Cô ấy có gu thời trang hiện đại.
His modern fashion sense is admired by many.
Dịch: Gu thời trang hiện đại của anh ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
Gu thẩm mỹ thời trang đương đại
Phong cách thời trang hợp thời
hiện đại
thời trang
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự ân xá
thuốc nhuận tràng
thực hành bền vững
rau dền đỏ
người vô lại, kẻ côn đồ
cuộc phỏng vấn gây tranh cãi
Sự lạnh lẽo, sự lạnh nhạt
thuốc nhỏ mắt