The literature society organized a poetry reading event.
Dịch: Hiệp hội văn học tổ chức một buổi đọc thơ.
She joined the literature society to meet fellow writers.
Dịch: Cô ấy gia nhập hiệp hội văn học để gặp gỡ các nhà văn khác.
hiệp hội văn học
câu lạc bộ đọc sách
văn học
sáng tác
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
máy lọc không khí
cách chúng ta nhìn vũ trụ
giữ thái độ tích cực
luật siêu quốc gia
Liên ngành, giữa các ngành học khác nhau.
linh kiện hư hỏng
nhân tiện
Quản lý nội dung