The literature society organized a poetry reading event.
Dịch: Hiệp hội văn học tổ chức một buổi đọc thơ.
She joined the literature society to meet fellow writers.
Dịch: Cô ấy gia nhập hiệp hội văn học để gặp gỡ các nhà văn khác.
hiệp hội văn học
câu lạc bộ đọc sách
văn học
sáng tác
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Lưu giữ hồ sơ
Hình ảnh đồ họa
trứng cá
Nghĩa tiếng Việt của từ 'pimple popping' là 'nặn mụn'.
vũ khí tấn công
phần; bộ phận
xe thư báo
tiêu điểm, sự chú ý