He was the mastermind behind the innovative project.
Dịch: Anh ấy là người đứng sau dự án đổi mới.
The police arrested the mastermind of the robbery.
Dịch: Cảnh sát đã bắt giữ kẻ chủ mưu của vụ cướp.
thiên tài
nhà chiến lược
sự tinh thông
thành thạo
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
nghêu (một loại động vật thân mềm sống dưới nước)
em trai/em gái
học sinh lớp 9
Lẩu hải sản
nhánh sông, phụ lưu
mầm non
đường tiêu hóa
rừng cổ đại