She perked up as soon as she heard the good news.
Dịch: Cô ấy phấn chấn hẳn lên khi nghe tin tốt.
A cup of coffee always helps to perk me up.
Dịch: Một tách cà phê luôn giúp tôi tỉnh táo hơn.
vui vẻ lên
làm sống động
tiền thù lao, bổng lộc
nhếch lên, vểnh lên
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Cộng đồng hàng hải
Giải pháp kỹ thuật số
cung hoàng đạo
Thiếu tiền
mối quan hệ phiêu lưu
xóa sạch, làm mất tích hoàn toàn
kế hoạch tập thể dục
Môn thể thao nào là xấu