She has a gentle smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười dịu dàng.
He spoke in a gentle tone.
Dịch: Anh ấy nói bằng giọng điệu hiền lành.
The gentle breeze was refreshing.
Dịch: Cơn gió hiền hòa thật dễ chịu.
tốt bụng
nhẹ nhàng
mềm mại
sự hiền lành
làm dịu
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sự hạn chế điện
cộng đồng học thuật
Ban quản lý dự án
Lễ hội ma
Nhà lãnh đạo có tầm nhìn
sử dụng dữ liệu không hiệu quả
giá thuê tăng chóng mặt
tài khoản người dùng