The hotel has an upscale modern design.
Dịch: Khách sạn có thiết kế hiện đại cao cấp.
They live in an upscale modern apartment.
Dịch: Họ sống trong một căn hộ hiện đại cao cấp.
hiện đại xa hoa
hiện đại cao cấp
10/09/2025
/frɛntʃ/
đèn đường
Chủ đề nghiên cứu khoa học
màn trình diễn tập thể
Thiên nhiên hoang sơ
Nguồn tài chính dành cho phát triển hạ tầng cơ sở
mơ hồ và vô lý
Điểm chuẩn
cấu trúc xã hội