The sudden assignment required immediate action.
Dịch: Nhiệm vụ đột xuất đòi hỏi hành động ngay lập tức.
He was overwhelmed by the sudden assignment.
Dịch: Anh ấy choáng ngợp trước nhiệm vụ đột xuất.
công việc bất ngờ
nhiệm vụ thình lình
đột ngột
nhiệm vụ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự lẩn tránh, sự né tránh
sét
khoét, đục
tăng theo cấp số nhân
Lòng lợn béo giòn
rẽ hướng an toàn
người lính chết
Hỗ trợ thị trường