The sudden assignment required immediate action.
Dịch: Nhiệm vụ đột xuất đòi hỏi hành động ngay lập tức.
He was overwhelmed by the sudden assignment.
Dịch: Anh ấy choáng ngợp trước nhiệm vụ đột xuất.
công việc bất ngờ
nhiệm vụ thình lình
đột ngột
nhiệm vụ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
ống khói
Sinh viên năm thứ hai
Bữa ăn sushi
Tính cách tốt
tình hình bão
công việc chuyên sâu
sốt cao
học sinh khó khăn