The barrister presented a strong case in court.
Dịch: Luật sư tranh tụng trình bày một vụ án mạnh mẽ tại tòa.
She hired a barrister to handle her legal matters.
Dịch: Cô ấy thuê một luật sư tranh tụng để xử lý các vấn đề pháp lý của mình.
Luật sư
Luật sư tranh tụng
luật sư tranh tụng
không áp dụng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trò chơi dựa trên đội
tiêu thụ lý tưởng
tính vui tươi, tính hiếu động
trò chơi địa phương
Kỹ thuật không gian
thực hiện bộ ảnh
đầu tư kinh doanh
người chấp nhận hoặc vật chấp nhận