The barrister presented a strong case in court.
Dịch: Luật sư tranh tụng trình bày một vụ án mạnh mẽ tại tòa.
She hired a barrister to handle her legal matters.
Dịch: Cô ấy thuê một luật sư tranh tụng để xử lý các vấn đề pháp lý của mình.
Luật sư
Luật sư tranh tụng
luật sư tranh tụng
không áp dụng
18/12/2025
/teɪp/
bệnh
Sự ăn cắp vặt, hành vi ăn cắp vặt
Giăng bẫy nhà phát triển
sinh viên tốt nghiệp
Lưu trữ an toàn
Kết quả giáo dục
Nhân viên điều hành
phản ứng khủng hoảng