Contemporary art is often seen as a reflection of society.
Dịch: Nghệ thuật đương đại thường được coi là một phản ánh của xã hội.
She enjoys reading contemporary fiction.
Dịch: Cô ấy thích đọc tiểu thuyết đương đại.
hiện đại
hiện tại
tính đương đại
người cùng thời
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
ngọc nữ màn ảnh
tiền chi tiêu
lĩnh vực giao tiếp
các vấn đề khu vực
lan tỏa, thấm nhuần
trải nghiệm tuổi mới lớn
bẫy, gài bẫy
sự sắp xếp đám cưới