Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
edge
/ɛdʒ/
viền, cạnh, mép
noun
prominent height
/ˈprɒmɪnənt haɪt/
chiều cao nổi bật
noun
soursop
/ˈsaʊərsɒp/
mãng cầu xiêm
noun
ambiguous relationship
/æmˈbɪɡ.ju.əs rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ mơ hồ
adjective
hereditary
/həˈrɛd.ɪ.tər.i/
di truyền
noun
foreign being
/ˈfɔːrɪn ˈbiːɪŋ/
Sinh thể nước ngoài
noun
Child rearing advice
/tʃaɪld ˈrɪərɪŋ ædˈvaɪs/
Lời khuyên nuôi dạy con cái
noun
finlandia
/fɪˈnændiə/
Quốc gia Bắc Âu, nổi tiếng với hệ thống giáo dục tiên tiến và thiên nhiên tuyệt đẹp.